潤んだ目
うるんだめ「NHUẬN MỤC」
Làm mờ đi đôi mắt; nhìn ẩm ướt với những nước mắt

潤んだ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潤んだ目
マス目 マス目
chỗ trống
潤目 うるめ ウルメ じゅんめ
cá trích tròn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
鱶潤目 ふかうるめ
vi cá mập
潤目鰯 うるめいわし ウルメイワシ じゅんめいわし
xung quanh cá trích
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目の詰んだ めのつんだ
đóng; tinh tế (- thành hạt)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn