Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞子 まいこ ぶぎ
dạy nghề vũ nữ nhật; nhảy cô gái
獅子舞い ししまい
lion nhảy
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞い上がる まいあがる
bay vút lên
獅子舞 ししまい
múa lân, múa sư tử
舞囃子 まいばやし
hình thức biểu diễn nhạc kịch của kịch Noh (vai diễn Shite sẽ không đeo mặt nạ)
目が舞う めがまう
hoa mắt
振舞い ふるまい
hành vi; chỉ đạo