満潮線
まんちょうせん「MÃN TRIỀU TUYẾN」
☆ Danh từ
Dòng thủy triều cao

満潮線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 満潮線
満潮 まんちょう みちしお
hải triều
満ち潮 みちしお
nước triều lên.
潮の干満 しおのかんまん
sự lên xuống của thủy triều
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
高潮線 こうちょうせん
mức nước thuỷ triều lúc cao nhất, <BóNG> mức cao nhất
干潮線 かんちょうせん
low-water mark, low-tide line, ebb-tide line