干満
かんまん「KIỀN MÃN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nước triều lên xuống; thủy triều
潮
の
干満
の
差
は3
メートル
ほどだ
Khoảng cách lên xuống của thủy triều là 3 mét
毎日
の
潮
の
干満
Thủy triều hàng ngày .

Từ đồng nghĩa của 干満
noun