潮吹き
しおふき「TRIỀU XUY」
☆ Danh từ
Phun ra (của) một cá voi
潮吹き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潮吹き
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
潮吹貝 しおふきがい シオフキガイ
Mactra veneriformis (species of trough shell)
吹き ふき
thổi
引き潮 ひきしお
thủy triều xuống
潮招き しおまねき シオマネキ
người chơi viôlông (ra hiệu, gọi) chọc vào
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
手吹き てふき
lau bằng tay
繁吹き しげるふき
bắn văng lên; cành nhỏ