Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
潮吹貝 しおふきがい シオフキガイ
sò phun nước
吹き ふき
thổi
引き潮 ひきしお
thủy triều xuống
潮招き しおまねき シオマネキ
người chơi viôlông (ra hiệu, gọi) chọc vào
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
手吹き てふき
lau bằng tay
繁吹き しげるふき
bắn văng lên; cành nhỏ