潮垂れる
しおたれる「TRIỀU THÙY」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng

Bảng chia động từ của 潮垂れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潮垂れる/しおたれるる |
Quá khứ (た) | 潮垂れた |
Phủ định (未然) | 潮垂れない |
Lịch sự (丁寧) | 潮垂れます |
te (て) | 潮垂れて |
Khả năng (可能) | 潮垂れられる |
Thụ động (受身) | 潮垂れられる |
Sai khiến (使役) | 潮垂れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潮垂れられる |
Điều kiện (条件) | 潮垂れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潮垂れいろ |
Ý chí (意向) | 潮垂れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潮垂れるな |
潮垂れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潮垂れる
垂れる たれる
chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống
枝垂れる しだれる
rũ xuống
撓垂れる しなだれる
rủ xuống, trĩu xuống vì nặng
項垂れる うなだれる
ủ rũ
火垂る ほたる
đom đóm
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
垂れ下がる たれさがる
treo; đu đưa; rủ xuống
垂れ篭める たれこめる
mây phủ thấp