Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潮崎哲也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh