Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
時節到来 じせつとうらい
thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
潮音 ちょうおん
tiếng sóng.
潮風 しおかぜ
gió biển
潮境 しおざかい
nơi các dòng biển gặp nhau