Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時刻到来 じこくとうらい
Thời cơ đã đến, thời cơ chín muồi!
時機到来 じきとうらい
Thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
到来 とうらい
đến; sự đến
到来物 とうらいもの
quà tặng
好機到来 こうきとうらい
việc cơ hội tốt đến; thời cơ chín muồi
時節 じせつ
mùa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
到着時刻 とうちゃくじこく
thời gian đến nơi