潮路
しおじ「TRIỀU LỘ」
☆ Danh từ
Luồng thủy triều, đoạn sông bị ảnh hưởng thủy triều

潮路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潮路
八潮路 やしおじ
biển dài (lâu) đi du lịch xa bằng đường biển
八重の潮路 やえのしおじ はちじゅうのしおじ
những biển xa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
上潮 あげしお
thủy triều lên.