Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潮風のメロディ
潮風 しおかぜ
gió biển
風潮 ふうちょう
phong trào
世の風潮 よのふうちょう
xu hướng của thế giới
ガイドメロディ ガイド・メロディ
guide melody (karaoke melody to help the singer hold the tune)
懐かしのメロディ なつかしのメロディ
nostalgic song, golden oldie
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
潮の目 しおのめ
point where two ocean currents meet (e.g. a warm current and a cold current)
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước