Các từ liên quan tới 潮騒 (Skoop On Somebodyの曲)
潮騒 しおさい
biển gào, tiếng sóng vỗ khi thủy triều lên
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Alert on LAN アラート・オン・ラン
alert on lan
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
潮の目 しおのめ
point where two ocean currents meet (e.g. a warm current and a cold current)
騒騒しい そうぞうしい
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước