Các từ liên quan tới 潮騒 (Skoop On Somebodyの曲)
潮騒 しおさい
biển gào, tiếng sóng vỗ khi thủy triều lên
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Alert on LAN アラート・オン・ラン
alert on lan
潮の目 しおのめ
điểm giao nhau giữa hai dòng hải lưu
騒騒しい そうぞうしい
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
Alert on LAN 2 アラート・オン・ラン・ツー
alert on lan 2