Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潮騒静夜
潮騒 しおさい
biển gào, tiếng sóng vỗ khi thủy triều lên
静夜 せいや
đêm tĩnh lặng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
騒騒しい そうぞうしい
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm