潰す
つぶす「HỘI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Giết (thời gian)
私
は
テレビ
を
見
て
暇
を
潰
した。
Tôi xem tivi để giết thời gian.
Làm mất (giọng)
ひどい
風
で
声
を
潰
してしまった。
Do bị cảm nên tôi đã bị mất giọng.
Làm mất thể diện
私
は
推薦者
の
顔
を
潰
さないようまじめに
働
いています。
Tôi làm việc chăm chỉ để không làm mất thể diện của người tiến cử mình.
Nghiền; làm bẹp
トマト
を
潰
して
ジュース
を
作
った。
Tôi nghiền cà chua để làm nước quả. .

Từ đồng nghĩa của 潰す
verb
Bảng chia động từ của 潰す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潰す/つぶすす |
Quá khứ (た) | 潰した |
Phủ định (未然) | 潰さない |
Lịch sự (丁寧) | 潰します |
te (て) | 潰して |
Khả năng (可能) | 潰せる |
Thụ động (受身) | 潰される |
Sai khiến (使役) | 潰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潰す |
Điều kiện (条件) | 潰せば |
Mệnh lệnh (命令) | 潰せ |
Ý chí (意向) | 潰そう |
Cấm chỉ(禁止) | 潰すな |