着潰す
きつぶす「TRỨ HỘI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Làm mòn

Bảng chia động từ của 着潰す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着潰す/きつぶすす |
Quá khứ (た) | 着潰した |
Phủ định (未然) | 着潰さない |
Lịch sự (丁寧) | 着潰します |
te (て) | 着潰して |
Khả năng (可能) | 着潰せる |
Thụ động (受身) | 着潰される |
Sai khiến (使役) | 着潰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着潰す |
Điều kiện (条件) | 着潰せば |
Mệnh lệnh (命令) | 着潰せ |
Ý chí (意向) | 着潰そう |
Cấm chỉ(禁止) | 着潰すな |
着潰す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着潰す
潰す つぶす
giết (thời gian)
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
噛潰す かみつぶす
nhai nát
鋳潰す いつぶす
Đun chảy đồ dùng bằng kim loại và trở thành vàng thỏi
すり潰す すりつぶす
xay, nghiền
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
暇を潰す ひまをつぶす
giết thời gian