潰れる
つぶれる「HỘI」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị nghiền nát, bị tàn phá, bị huỷ
津波
で20
戸
の
家屋
がつぶれた。
20 gia đình bị phá hủy do sóng triều.
Bị phá sản
この
不況
でうちの
会社
はつぶれそうだ。
Có lẽ công ty của chúng ta sẽ bị phá sản bởi đợt suy thoái này.
Sụp, sập
家
がつぶれる。
Nhà bị sụp.
Tốn thời gian
今日
は
洗濯
で
半日
つぶれてしまった。
Hôm nay tôi tốn nửa ngày để giặt giũ.

Từ đồng nghĩa của 潰れる
verb
Bảng chia động từ của 潰れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潰れる/つぶれるる |
Quá khứ (た) | 潰れた |
Phủ định (未然) | 潰れない |
Lịch sự (丁寧) | 潰れます |
te (て) | 潰れて |
Khả năng (可能) | 潰れられる |
Thụ động (受身) | 潰れられる |
Sai khiến (使役) | 潰れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潰れられる |
Điều kiện (条件) | 潰れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潰れいろ |
Ý chí (意向) | 潰れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潰れるな |
潰れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潰れる
飲み潰れる のみつぶれる
say khướt, say mèm
酔い潰れる よいつぶれる
say bất tỉnh nhân sự; say mềm; say khướt
潰える ついえる
bị xóa sổ (trong trận chiến)
潰れ つぶれ
đổ vỡ, hư hỏng
丸潰れ まるつぶれ
sụp đổ, thất bại hoàn toàn
半潰れ はんつぶれ
nửa được phá hủy
鼻潰れ はなつぶれ
mũi tẹt; người mũi phẳng
顔を潰される かおをつぶされる
để mất mặt; để được đặt ra khỏi sắc diện