Kết quả tra cứu 顔を潰される
顔を潰される
かおをつぶされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để mất mặt; để được đặt ra khỏi sắc diện

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 顔を潰される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔を潰される/かおをつぶされるる |
Quá khứ (た) | 顔を潰された |
Phủ định (未然) | 顔を潰されない |
Lịch sự (丁寧) | 顔を潰されます |
te (て) | 顔を潰されて |
Khả năng (可能) | 顔を潰されられる |
Thụ động (受身) | 顔を潰されられる |
Sai khiến (使役) | 顔を潰されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔を潰されられる |
Điều kiện (条件) | 顔を潰されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔を潰されいろ |
Ý chí (意向) | 顔を潰されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔を潰されるな |