鼻潰れ
はなつぶれ「TỊ HỘI」
☆ Danh từ
Mũi tẹt; người mũi phẳng

鼻潰れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻潰れ
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
潰れ つぶれ
đổ vỡ, hư hỏng
潰れる つぶれる
bị nghiền nát, bị tàn phá, bị huỷ
丸潰れ まるつぶれ
sụp đổ, thất bại hoàn toàn
半潰れ はんつぶれ
nửa được phá hủy
鼻 はな
mũi.
倒潰 とうかい
sự phá hủy; sụp đổ; vỡ vụn
潰乱 かいらん
sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)