Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
代金 だいきん
giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán.
埋蔵金 まいぞうきん
chôn cất vàng; chôn cất kho báu
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng