Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
澄まし すまし
primness, prim person
澄まし顔 すましがお
khuôn mặt sạch; khuôn mặt sáng sủa
御澄まし ごすまし
một cô gái thích hợp và quá tỉ mỉ
水澄まし みずすまし ミズスマシ
bọ cánh cứng
お澄まし おすまし
cô gái nghiêm túc và đứng đắn; cô gái đoan trang
澄まし汁 すましじる
làm sạch xúp
澄ましバター すましバター
bơ ghee