澄まし汁
すましじる「TRỪNG TRẤP」
Làm sạch xúp

澄まし汁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 澄まし汁
澄し汁 すましじる
làm sạch xúp
澄まし すまし
primness, prim person
すまし汁 すましじる
món súp trong; món súp thanh
澄まし顔 すましがお
khuôn mặt sạch; khuôn mặt sáng sủa
御澄まし ごすまし
một cô gái thích hợp và quá tỉ mỉ
水澄まし みずすまし ミズスマシ
bọ cánh cứng
お澄まし おすまし
cô gái nghiêm túc và đứng đắn; cô gái đoan trang
澄まし屋 すましや
một người quá nghiêm nghị