お澄まし
おすまし「TRỪNG」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cô gái nghiêm túc và đứng đắn; cô gái đoan trang
お
澄
ましな
女
の
子
Cô gái đoan trang .
Đoan trang; nết na
お
澄
ましな
女
の
子
Cô gái đoan trang .

Bảng chia động từ của お澄まし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お澄ましする/おすましする |
Quá khứ (た) | お澄ましした |
Phủ định (未然) | お澄まししない |
Lịch sự (丁寧) | お澄ましします |
te (て) | お澄ましして |
Khả năng (可能) | お澄ましできる |
Thụ động (受身) | お澄ましされる |
Sai khiến (使役) | お澄ましさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お澄ましすられる |
Điều kiện (条件) | お澄ましすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お澄まししろ |
Ý chí (意向) | お澄まししよう |
Cấm chỉ(禁止) | お澄ましするな |