Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
澄明 ちょうめい
Sạch sẽ và sáng sủa
澄む すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo
城 しろ じょう
thành; lâu đài.