Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
澄む すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
明明 あきらあきら
say mèm