Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ロア糸状虫 ロアしじょうむし
giun chỉ loa loa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ロア糸状虫症 ロアしじょうちゅうしょう
bệnh giun chỉ loa loa
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng