清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
澄明 ちょうめい
Sạch sẽ và sáng sủa
澄む すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing