しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
澄明 ちょうめい
Sạch sẽ và sáng sủa
澄む すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt