Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澤岡清秀
清秀 せいしゅう
having refined and distinguished features, having a bright face
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay