Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.