Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
村 むら
làng
十 シー じゅう とお と
mười.
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ