Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất