Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澤田瑞穂
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瑞穂の国 みずほのくに
nhật bản, đất (của) gạo dư thừa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
豊葦原瑞穂国 とよあしはらのみずほのくに
một cái tên của Nhật bản ngày xưa ( một quốc gia nơi lúa gạo phát triển dồi dào và hưng thịnh theo ý muốn của các vị thần)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)