Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
痴人 ちじん
người ngớ ngẩn; thằng ngốc
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
老人痴呆 ろうじんちほう
bệnh già.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
陶の人形 とうのにんぎょう すえのにんぎょう
bức tượng nhỏ đồ gốm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập