Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
子育 こそだ
Chăm sóc con cái
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
田舎育ち いなかそだち
lớn lên ở nông thôn, sống ở nông thôn
子育て こそだて
sự nuôi con, sự nuôi dưỡng con cái