Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
志 こころざし
lòng biết ơn
賢主 けんしゅ
người chủ khôn ngoan, thông thái
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh