Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澤田鎌作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
鎌 かま
liềm.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.