Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
鎌 かま
liềm.
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn