Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳樹 ほうじゅ
cây có hoa đẹp , cây thơm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
樹 じゅ
cây cổ thụ
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp