Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
之 これ
Đây; này.
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết