再鑑
さいかん「TÁI GIÁM」
Kiểm tra lại

再鑑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再鑑
再鑑者 さいかんしゃ
người thực hiện check lại công việc mình đã làm
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
再再 さいさい
thường thường
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ
亀鑑 きかん
kiểu mẫu; mẫu mực
宝鑑 ほうかん
(quyển) sách tráng lệ hoặc qúi giá