雨乞い
あまごい「VŨ KHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cầu nguyện cho mưa rơi, (lễ hội) cầu mưa

Bảng chia động từ của 雨乞い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雨乞いする/あまごいする |
Quá khứ (た) | 雨乞いした |
Phủ định (未然) | 雨乞いしない |
Lịch sự (丁寧) | 雨乞いします |
te (て) | 雨乞いして |
Khả năng (可能) | 雨乞いできる |
Thụ động (受身) | 雨乞いされる |
Sai khiến (使役) | 雨乞いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雨乞いすられる |
Điều kiện (条件) | 雨乞いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雨乞いしろ |
Ý chí (意向) | 雨乞いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雨乞いするな |
雨乞い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨乞い
乞い こい
yêu cầu; lời cầu xin
袖乞い そでごい
kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
物乞い ものごい
người ăn xin; cầu xin
命乞い いのちごい
cầu xin cho một có cuộc sống; sự biện hộ cho một có cuộc sống
暇乞い いとまごい
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt
cầu xin cứu mạng; cầu trời phật cho được sống trường thọ
物乞 ものこう
Kẻ ăn xin, ăn mày, người khất thực
乞う こう
cầu xin, xin