督励する
とくれい「ĐỐC LỆ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cổ vũ; khuyến khích
部下
に
仕事
を
急
ぐように
督励
した.
Đốc thúc cấp dưới khẩn trương về công việc
責任
を
督励
する
Khuyến khích tinh thần trách nhiệm .

Bảng chia động từ của 督励する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 督励する/とくれいする |
Quá khứ (た) | 督励した |
Phủ định (未然) | 督励しない |
Lịch sự (丁寧) | 督励します |
te (て) | 督励して |
Khả năng (可能) | 督励できる |
Thụ động (受身) | 督励される |
Sai khiến (使役) | 督励させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 督励すられる |
Điều kiện (条件) | 督励すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 督励しろ |
Ý chí (意向) | 督励しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 督励するな |