激安
げきやす「KÍCH AN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mặc cả giá

激安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激安
驚安 きょうやす
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
激 げき
cực kì
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết