驚安
きょうやす「KINH AN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp

驚安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 驚安
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
驚愕 きょうがく
ngạc nhiên; sự sợ hãi; cú sốc
一驚 いっきょう
ngạc nhiên; kinh ngạc
喫驚 きっきょう
sự ngạc nhiên
驚喜 きょうき
niềm vui bất ngờ