Các từ liên quan tới 激流 (柴田よしき)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
激流 げきりゅう
dòng chảy mạnh; dòng nước lớn và chảy mạnh
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
柴 しば
bụi cây; củi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)