激発
げきはつ「KÍCH PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nổi hứng thú; sự bùng nổ cảm xúc; sự bột phát; sự bùng nổ

Từ đồng nghĩa của 激発
noun
Bảng chia động từ của 激発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 激発する/げきはつする |
Quá khứ (た) | 激発した |
Phủ định (未然) | 激発しない |
Lịch sự (丁寧) | 激発します |
te (て) | 激発して |
Khả năng (可能) | 激発できる |
Thụ động (受身) | 激発される |
Sai khiến (使役) | 激発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 激発すられる |
Điều kiện (条件) | 激発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 激発しろ |
Ý chí (意向) | 激発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 激発するな |
激発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激発
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.