激白
げきはく「KÍCH BẠCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiết lộ, thú nhận

Bảng chia động từ của 激白
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 激白する/げきはくする |
Quá khứ (た) | 激白した |
Phủ định (未然) | 激白しない |
Lịch sự (丁寧) | 激白します |
te (て) | 激白して |
Khả năng (可能) | 激白できる |
Thụ động (受身) | 激白される |
Sai khiến (使役) | 激白させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 激白すられる |
Điều kiện (条件) | 激白すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 激白しろ |
Ý chí (意向) | 激白しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 激白するな |