激論
げきろん「KÍCH LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đốt nóng thảo luận

Từ đồng nghĩa của 激論
noun
Bảng chia động từ của 激論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 激論する/げきろんする |
Quá khứ (た) | 激論した |
Phủ định (未然) | 激論しない |
Lịch sự (丁寧) | 激論します |
te (て) | 激論して |
Khả năng (可能) | 激論できる |
Thụ động (受身) | 激論される |
Sai khiến (使役) | 激論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 激論すられる |
Điều kiện (条件) | 激論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 激論しろ |
Ý chí (意向) | 激論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 激論するな |
激論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
激 げき
cực kì
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激厚 げきあつ
rất dày
激す げきす
làm tăng cao lên, tăng cường
激高 げきだか げっこう
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激越 げきえつ
bạo lực; dữ dội