Các từ liên quan tới 激突ペナントレース
ペナントレース ペナント・レース
pennant race
激突 げきとつ
cú va chạm mạnh; sự xung đột; sự giao tranh ác liệt
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激 げき
cực kì
激厚 げきあつ
rất dày
激す げきす
làm tăng cao lên, tăng cường
激高 げきだか げっこう
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết