激高
げきだか げっこう「KÍCH CAO」
☆ Tính từ đuôi な
Kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết

激高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
激 げき
cực kì
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
激厚 げきあつ
rất dày