濃い目
こいめ「NÙNG MỤC」
Đậm đà, đậm
「濃い目の化粧」「濃い目に味つけをする」「濃い目のコーヒー」
Trang điểm đậm, nêm gia vị đậm đà, cà phê đen

濃い目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濃い目
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
マス目 マス目
chỗ trống
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
濃い こい
có quan hệ mật thiết; gần gũi
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn